Hành trình từ ARV đến PrEP và CAB-LA minh chứng cho sức mạnh của đổi mới khoa học trong cuộc chiến chống HIV/AIDS. Mỗi bước tiến không chỉ mang lại hy vọng mới cho hàng triệu người nhiễm HIV, mà còn đưa chúng ta đến gần hơn mục tiêu chấm dứt đại dịch AIDS vào năm 2030.
Trong bốn thập kỷ kể từ khi HIV/AIDS được phát hiện, cuộc chiến chống lại đại dịch này đã chứng kiến những bước tiến vượt bậc trong y học. Từ thuốc kháng retrovirus (ARV) đầu tiên đến các phương pháp dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP) và gần đây nhất là thuốc tiêm tác dụng kéo dài Cabotegravir (CAB-LA), mỗi bước đột phá đều mang lại hy vọng mới cho hàng triệu người nhiễm và có nguy cơ nhiễm HIV trên toàn cầu.
Hành trình của thuốc ARV: Từ đơn trị liệu đến phối hợp đa thuốc
Cuộc cách mạng trong điều trị HIV/AIDS bắt đầu với sự ra đời của AZT (azidothymidine) vào năm 1987. Tuy nhiên, hiệu quả của đơn trị liệu này bị hạn chế do sự phát triển nhanh chóng của các chủng virus kháng thuốc. Bước ngoặt đến vào năm 1996 với sự ra đời của liệu pháp kháng retrovirus phối hợp (HAART), kết hợp ba hoặc nhiều loại thuốc ARV. Theo nghiên cứu của Palella và cộng sự (1998) công bố trên New England Journal of Medicine, HAART đã làm giảm tỉ lệ tử vong do AIDS xuống 80% trong vòng hai năm đầu áp dụng.
GS.TS.BS Nguyễn Văn Kính, nguyên Giám đốc Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương – người thầy thuốc Việt Nam đầu tiên được đào tạo về HIV/AIDS tại Viện Pasteur Paris – Pháp – người đã có nhiều năm lăn lộn với cuộc chiến phòng, chống căn bệnh thế kỷ này, đồng thời cũng là người xây dựng thành công mô hình quản lý, chăm sóc và điều trị HIV tại cộng đồng, xây dựng các văn bản liên quan đến phòng chống AIDS tại Việt Nam, nhận định: “HAART đã biến HIV/AIDS từ một bản án tử hình thành một bệnh mãn tính có thể kiểm soát được. Đây là một trong những thành tựu lớn nhất của y học hiện đại”.
Các thế hệ ARV tiếp theo tập trung vào việc giảm tác dụng phụ, đơn giản hóa phác đồ điều trị và tăng cường hiệu quả ức chế virus. Năm 2006, thuốc phối hợp liều cố định ra đời, cho phép bệnh nhân chỉ cần uống một viên mỗi ngày, cải thiện đáng kể sự tuân thủ điều trị. Đây là một bước tiến quan trọng, vì tuân thủ điều trị là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả của ARV và ngăn ngừa sự phát triển của chủng virus kháng thuốc.
Cơ chế hoạt động và hiệu quả của ARV
ARV hoạt động bằng cách can thiệp vào các giai đoạn khác nhau trong chu trình sống của HIV. Các nhóm thuốc chính bao gồm: ức chế men sao chép ngược (NRTI và NNRTI), ức chế protease (PI), ức chế integrase (INSTI), và ức chế hợp nhất (Fusion Inhibitors). Sự kết hợp của các nhóm thuốc này tạo ra một rào cản đa tầng, ngăn chặn virus nhân lên và phá hủy hệ miễn dịch.
Hiệu quả của ARV được thể hiện qua khả năng ức chế tải lượng virus xuống dưới ngưỡng phát hiện và phục hồi số lượng tế bào CD4. Theo báo cáo của UNAIDS (2021), 27,5 triệu người đang sống với HIV được tiếp cận với ARV, góp phần làm giảm 60% số ca tử vong liên quan đến AIDS kể từ năm 2004. Đây là một thành tựu đáng kể, nhưng cũng cho thấy vẫn còn khoảng 10 triệu người nhiễm HIV chưa được tiếp cận với điều trị ARV.
Tuy nhiên, ARV không phải là giải pháp hoàn hảo. Tác dụng phụ như rối loạn lipid máu, độc tính trên thận và gan vẫn là những thách thức cần khắc phục. Hơn nữa, việc phải uống thuốc hàng ngày suốt đời cũng tạo ra gánh nặng tâm lý và tài chính cho người bệnh. Điều này đặt ra nhu cầu cấp thiết về các phương pháp điều trị mới, ít tác dụng phụ hơn và có thể cải thiện chất lượng cuộc sống cho người nhiễm HIV.
PrEP: Bước đột phá trong dự phòng HIV
Dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP) đánh dấu một bước tiến quan trọng trong chiến lược phòng chống HIV/AIDS. PrEP sử dụng thuốc ARV cho người chưa nhiễm HIV nhưng có nguy cơ cao, nhằm ngăn chặn virus xâm nhập và nhân lên trong cơ thể nếu phơi nhiễm xảy ra. Đây là một cách tiếp cận mang tính cách mạng, chuyển từ phản ứng sang chủ động trong phòng chống HIV.
Hai dạng PrEP phổ biến hiện nay là uống hàng ngày và uống theo nhu cầu. Nghiên cứu iPrEx (2010) cho thấy PrEP uống hàng ngày có thể giảm nguy cơ lây nhiễm HIV tới 92% nếu tuân thủ chặt chẽ. Trong khi đó, nghiên cứu IPERGAY (2015) chứng minh hiệu quả tương đương của PrEP theo nhu cầu ở nam giới quan hệ tình dục đồng giới. Những kết quả này đã mở ra một kỷ nguyên mới trong dự phòng HIV, đặc biệt cho các nhóm có nguy cơ cao.
Tại Việt Nam, PrEP được triển khai thí điểm từ năm 2017 và chính thức đưa vào chương trình phòng chống HIV quốc gia từ năm 2019. Tiến sĩ Phan Thị Thu Hương, Cục trưởng Cục Phòng, chống HIV/AIDS (Bộ Y tế), cho biết: Theo số liệu của Cục Phòng chống HIV/AIDS, Việt Nam đang dẫn đầu khu vực châu Á về việc triển khai chiến lược sử dụng thuốc dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP) với số lượng người sử dụng PrEP vượt quá 65.000 người vào năm 2023, góp phần quan trọng vào việc giảm số ca nhiễm HIV mới.” Đây là một thành công đáng ghi nhận, nhưng vẫn còn nhiều dư địa để mở rộng độ bao phủ của PrEP.
Tuy nhiên, việc triển khai PrEP vẫn gặp nhiều thách thức. Vấn đề tuân thủ điều trị, đặc biệt ở nhóm trẻ tuổi và những người có lối sống không ổn định, là rào cản lớn nhất. Ngoài ra, chi phí và khả năng tiếp cận dịch vụ cũng là những yếu tố cần được cải thiện để mở rộng độ bao phủ của PrEP.
Kỳ thị và phân biệt đối xử vẫn là những rào cản xã hội đáng kể, cản trở nhiều người tiếp cận với PrEP.
CAB-LA: Tương lai của dự phòng HIV?
Cabotegravir tác dụng kéo dài (CAB-LA) là bước tiến mới nhất trong lĩnh vực dự phòng HIV. Đây là thuốc tiêm thuộc nhóm ức chế integrase, với lịch tiêm bao gồm 2 mũi tiêm đầu tiên cách nhau 4 tuần, sau đó là các mũi tiêm cách nhau 8 tuần (khoảng 2 tháng). CAB-LA hứa hẹn giải quyết vấn đề tuân thủ điều trị – một trong những hạn chế lớn nhất của PrEP uống hàng ngày.
Kết quả từ hai nghiên cứu lâm sàng lớn, HPTN 083 và HPTN 084, đã chứng minh hiệu quả vượt trội của CAB-LA so với PrEP uống. Theo công bố mới nhất trên tạp chí The Lancet, CAB-LA giảm nguy cơ lây nhiễm HIV tới 79% so với PrEP uống hàng ngày. Đáng chú ý, cả hai nghiên cứu này đều phải dừng sớm do hiệu quả vượt trội của CAB-LA so với PrEP uống hàng ngày. Điều này không chỉ khẳng định hiệu quả của CAB-LA mà còn cho thấy tiềm năng to lớn của nó trong việc thay đổi cục diện phòng, chống HIV toàn cầu.
GS. Myron Cohen, Chủ tịch Mạng lưới thử nghiệm phòng, chống HIV, nhận xét: “CAB-LA có thể là thành quả đột phá mới trong nỗ lực chấm dứt đại dịch AIDS. Nó mang lại lựa chọn mới cho những người khó khăn trong việc tuân thủ PrEP uống hàng ngày.” Nhận định này phản ánh sự lạc quan trong cộng đồng khoa học về tiềm năng của CAB-LA.
Nhận thức được tầm quan trọng của CAB-LA, vào tháng 7/2022, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã chính thức khuyến nghị sử dụng CAB-LA như một lựa chọn bổ sung cho dự phòng HIV. Điều này mở ra cơ hội mới trong việc đa dạng hóa các phương pháp dự phòng HIV, đặc biệt cho các nhóm có nguy cơ cao.
Tuy nhiên, CAB-LA cũng đặt ra nhiều thách thức. Chi phí cao và yêu cầu về cơ sở hạ tầng y tế để tiêm thuốc định kỳ là những rào cản chính cho việc triển khai rộng rãi, đặc biệt ở các nước đang phát triển.
Ngoài ra, việc triển khai CAB-LA đòi hỏi sự đầu tư đáng kể vào đào tạo nhân viên y tế và nâng cấp hệ thống y tế để đảm bảo tiêm thuốc an toàn và hiệu quả. Những thách thức này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia, tổ chức quốc tế và các công ty dược phẩm để bảo đảm CAB-LA có thể tiếp cận được với những người cần nó nhất.
So sánh ARV, PrEP và CAB-LA: Lựa chọn tối ưu cho từng đối tượng
Mỗi phương pháp – ARV, PrEP và CAB-LA – đều có ưu và nhược điểm riêng. ARV vẫn là nền tảng cho điều trị HIV, với hiệu quả đã được chứng minh qua nhiều thập kỷ. PrEP uống mang lại sự linh hoạt và khả năng tự chủ cao cho người sử dụng. CAB-LA giải quyết vấn đề tuân thủ và có hiệu quả vượt trội, nhưng đòi hỏi can thiệp y tế định kỳ.
Về mặt kinh tế, ARV generic đã trở nên khá rẻ và được bao phủ bởi bảo hiểm y tế ở nhiều quốc gia. PrEP uống cũng đang dần được mở rộng độ bao phủ. Trong khi đó, CAB-LA hiện vẫn có chi phí cao, cần có chiến lược để giảm giá và tăng khả năng tiếp cận. Điều này đòi hỏi sự nỗ lực của cả cộng đồng quốc tế, từ các tổ chức phi chính phủ đến các công ty dược phẩm và chính phủ các nước.
Thách thức và triển vọng
Mặc dù đã đạt được nhiều tiến bộ, cuộc chiến chống HIV/AIDS vẫn còn nhiều thách thức. Kỳ thị và phân biệt đối xử vẫn là rào cản lớn trong việc tiếp cận dịch vụ. Tiếp cận nhóm nguy cơ cao, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa, vẫn là bài toán khó. Ngoài ra, sự xuất hiện của các chủng HIV kháng thuốc cũng đặt ra thách thức mới cho công tác điều trị.
Theo báo cáo của Chương trình phối hợp phòng, chống HIV/AIDS của Liên Hợp Quốc (UNAIDS), mặc dù số ca nhiễm HIV mới đã giảm 40% kể từ đỉnh điểm của đại dịch vào năm 1998, vẫn có khoảng 1,5 triệu người nhiễm HIV mới vào năm 2021. Điều này cho thấy vẫn cần những nỗ lực mạnh mẽ hơn nữa trong phòng chống HIV/AIDS.
Tuy nhiên, tương lai vẫn đầy hứa hẹn. Nghiên cứu về vaccine HIV và liệu pháp gene đang tiến triển. Các thuốc đa tác dụng, kết hợp điều trị HIV với các bệnh đồng nhiễm như viêm gan B, C, đang được phát triển. Xu hướng cá nhân hóa điều trị HIV, dựa trên đặc điểm di truyền và lâm sàng của từng cá nhân, cũng đang được đẩy mạnh.
Theo đánh giá của các chuyên gia trên tạp chí Hospital Medicine năm 2022, mặc dù những tiến bộ trong điều trị HIV đã cách mạng hóa việc quản lý virus, cuộc chiến chống lại đại dịch này vẫn chưa kết thúc. Vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua, từ việc mở rộng tiếp cận điều trị ở các nước đang phát triển đến việc giải quyết vấn đề kháng thuốc.
Đối với Việt Nam, việc tích hợp hiệu quả các phương pháp mới này vào hệ thống y tế quốc gia là chìa khóa để đạt được mục tiêu 95-95- 95 và tiến tới chấm dứt dịch AIDS. Điều này đòi hỏi sự đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng y tế, đào tạo nhân lực, và quan trọng nhất là xóa bỏ kỳ thị và phân biệt đối xử.
Cuộc cách mạng trong điều trị và dự phòng HIV/AIDS không chỉ là câu chuyện về khoa học và y học, mà còn là minh chứng cho sức mạnh của sự hợp tác toàn cầu và quyết tâm không ngừng nghỉ của cộng đồng quốc tế. Với những tiến bộ hiện tại và triển vọng trong tương lai, hy vọng về một thế giới không còn AIDS đang trở nên gần hơn bao giờ hết.
Hành trình từ ARV đến PrEP và CAB-LA minh chứng cho sức mạnh của đổi mới khoa học trong cuộc chiến chống HIV/AIDS. Mỗi bước tiến không chỉ mang lại hy vọng mới cho hàng triệu người nhiễm HIV, mà còn đưa chúng ta đến gần hơn mục tiêu chấm dứt đại dịch AIDS vào năm 2030.
Tuy nhiên, chúng ta cần nhớ rằng không có một giải pháp phù hợp cho tất cả. Sự thành công trong việc kiểm soát và cuối cùng là chấm dứt đại dịch HIV/AIDS sẽ phụ thuộc vào khả năng của chúng ta trong việc cá nhân hóa các can thiệp, thích ứng với các bối cảnh địa phương khác nhau, và duy trì cam kết lâu dài trong cuộc chiến này. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể hy vọng về một tương lai nơi HIV/AIDS không còn là mối đe dọa đối với sức khỏe cộng đồng toàn cầu.
Theo Tiếng Chuông Chính Phủ